thì hiện tại đơn cách dùngThì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là một trong những thì cơ bản và thường gặp trong tiếng Anh. Thì này dùng để diễn tả những hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc là những sự thật hiển nhiên, không thay đổi.1. Cấu trúc của thì hiện tại đơnCấu trúc chung của thì hiện tại đơn là:Khẳng định: S + V (chung cho tất cả chủ ngữ trừ "he", "she", "it")Ví dụ: I work every day. (Tôi làm việc mỗi ngày.)Ví dụ với "he/she/it": She works at VinUni. (Cô ấy làm việc tại VinUni.)Phủ định: S + do/does + not + V (V nguyên thể)Ví dụ: They don’t study at VinUni. (Họ không học tại VinUni.)Với "he/she/it": He doesn’t like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)Nghi vấn: Do/Does + S + V (V nguyên thể)?Ví dụ: Do you work at VinUni? (Bạn có làm việc tại VinUni không?)Với "he/she/it": Does she speak English? (Cô ấy có nói tiếng Anh không?)>>>Xem thêm:
Vin University2. Cách dùng thì hiện tại đơna. Diễn tả hành động thường xuyên hoặc lặp đi lặp lạiThì hiện tại đơn được dùng để diễn tả những hành động xảy ra một cách thường xuyên hoặc lặp lại, thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như: always, usually, often, sometimes, rarely, never.Ví dụ: I always go to the gym in the morning. (Tôi luôn đi đến phòng gym vào buổi sáng.)Ví dụ: She usually drinks coffee in the afternoon. (Cô ấy thường uống cà phê vào buổi chiều.)b. Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc chân lýThì hiện tại đơn cũng được dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, những điều luôn luôn đúng, chẳng hạn như các sự kiện khoa học, sự thật về cuộc sống.Ví dụ: The Earth orbits around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)c. Diễn tả các thói quen, sở thích, hoặc nghề nghiệpKhi bạn muốn miêu tả một thói quen, sở thích hoặc công việc của ai đó, bạn cũng dùng thì hiện tại đơn.Ví dụ: I play football every weekend. (Tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)Ví dụ: He works at VinUni. (Anh ấy làm việc tại VinUni.)d. Diễn tả hành động trong tương lai đã được lên lịchThì hiện tại đơn cũng có thể dùng để diễn tả những sự kiện đã được lên lịch trong tương lai, đặc biệt là trong các tình huống chính thức hoặc có kế hoạch.Ví dụ: The train departs at 7 PM tonight. (Tàu sẽ khởi hành lúc 7 giờ tối nay.)Ví dụ: The conference starts next week. (Hội nghị bắt đầu vào tuần sau.)>>>Xem thêm:
https://toquoc.vn/vinuni-cap-hoc-bong-toan-phan-dao-tao-tien-si-khoa-hoc-may-tinh-khoa-i-20220803154118427.htm3. Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại đơnChủ ngữ "he", "she", "it" sẽ có sự thay đổi ở động từ:Khi chủ ngữ là "he", "she" hoặc "it", động từ phải thêm "s" hoặc "es" ở dạng khẳng định.Ví dụ: He studies at VinUni. (Anh ấy học tại VinUni.)Ví dụ: She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)Không dùng "do/does" trong câu khẳng định:Chỉ sử dụng "do" hoặc "does" trong câu phủ định và câu nghi vấn.Ví dụ: I like reading books. (Tôi thích đọc sách.)Câu phủ định: I don’t like reading books. (Tôi không thích đọc sách.)>>>Xem thêm:
https://vi.wikipedia.org/wiki/Tr%C6%B0%E1%BB%9Dng_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%8Dc_VinUni4. Ví dụ ứng dụng thực tế với VinUniNếu bạn là sinh viên hoặc giảng viên tại VinUni (Đại học VinUniversity), bạn có thể sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả các hoạt động hằng ngày hoặc các thói quen liên quan đến công việc, học tập:I study at VinUni. (Tôi học tại VinUni.)The library opens at 8 AM every day. (Thư viện mở cửa lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.)She teaches Computer Science at VinUni. (Cô ấy giảng dạy Khoa học máy tính tại VinUni.)VinUni is located in Hanoi. (VinUni tọa lạc tại Hà Nội.)Kết luậnThì hiện tại đơn là một thì rất quan trọng và cần thiết trong giao tiếp hàng ngày, không chỉ trong tiếng Anh mà còn trong việc diễn tả các hành động, sự kiện hay thói quen. Việc nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau, bao gồm cả trong môi trường học tập và làm việc tại các tổ chức như VinUni.Hãy thực hành nhiều để thành thạo hơn với thì hiện tại đơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên trong cuộc sống!